Có 2 kết quả:

吱声 zhī shēng ㄓ ㄕㄥ吱聲 zhī shēng ㄓ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to utter a word
(2) to make a sound
(3) to cheep
(4) to squeak
(5) also pr. [zi1 sheng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to utter a word
(2) to make a sound
(3) to cheep
(4) to squeak
(5) also pr. [zi1 sheng1]

Bình luận 0